--

dihedral

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dihedral

Phát âm : /dai'hedrəl/

+ tính từ

  • hai mặt, nhị diện
    • dihedral angle
      góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)

+ danh từ

  • góc nhị diện
  • (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay)
Lượt xem: 232