--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dilantin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dilantin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dilantin
+ Noun
thuốc chống co giật điều trị bệnh động kinh
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
diphenylhydantoin
phenytoin
Dilantin
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
dilantin
:
thuốc chống co giật điều trị bệnh động kinh