--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dimenhydrinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dimenhydrinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimenhydrinate
+ Noun
thuốc chống nôn, thuốc chống say
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
dimenhydrinate
:
thuốc chống nôn, thuốc chống say
+
học xá
:
dormitory