--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dimethylglyoxime
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dimethylglyoxime
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimethylglyoxime
+ Noun
hợp chất thử làm chất kết tủa cho Palađi và mạ kền
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
dimethylglyoxime
:
hợp chất thử làm chất kết tủa cho Palađi và mạ kền
+
dame edith louisa sitwell
:
nhà thơ người Anh (1887-1964)
+
collector's item
:
Vật trưng bày, vật triển lãm.
+
tiêu điều
:
desolate
+
costa rican monetary unit
:
đơn vị tiền tệ ở Costa Rica.