--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dimissory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dimissory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dimissory
Phát âm : /'dimisəri/
+ tính từ
phái đi, gửi đi, cử đi
letters dimissory
(tôn giáo) chứng thư ly phong
Lượt xem: 119
Từ vừa tra
+
dimissory
:
phái đi, gửi đi, cử đi