--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dinner bucket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dinner bucket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinner bucket
+ Noun
thùng đựng đồ ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinner bucket"
Những từ có chứa
"dinner bucket"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nợ miệng
thùng
gàu ròng
khau
nghẻo
gàu
múc
rò
đi tây
ắp
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
dinner bucket
:
thùng đựng đồ ăn
+
ổn định
:
stable; settledđời sống ổn địnhlife is stable
+
tủn mủn
:
small petty, mean