--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khau
+
(địa phương) như gàu Bailer, bucket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khau"
:
khà
khá
khác
khạc
khai
khái
khao
khảo
kháo
khau
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
khau
:
(địa phương) như gàu Bailer, bucket
+
scoter
:
(động vật học) vịt biển
+
destructive metabolism
:
sự phân chia các tổ chức sống trong hợp chất thành những phần nhỏ hơn, kết hợp với việc giải phóng năng lượng
+
quên bẵng
:
Forget entirely
+
fodder
:
cỏ khô (cho súc vật ăn)