diocesan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diocesan
Phát âm : /dai'ɔsisən/
+ tính từ
- (thuộc) giáo khu
+ danh từ
- giám mục (quản một giáo khu)
- người ở giáo khu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diocesan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diocesan":
diocesan dioecian - Những từ có chứa "diocesan":
archdiocesan diocesan
Lượt xem: 282