--

diploic vein

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diploic vein

+ Noun

  • tĩnh mạch tủy xương (sọ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diploic vein"
  • Những từ có chứa "diploic vein" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gân vân âm nhạc
Lượt xem: 288