--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diplomatic building
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diplomatic building
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomatic building
+ Noun
tòa nhà đại sứ quán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomatic building"
Những từ có chứa
"diplomatic building"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công hàm
ngất trời
bao thầu
cấu kiện
đàm phán
ngoại giao đoàn
sứ đoàn
giác thư
đoàn
chính thức hoá
more...
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
diplomatic building
:
tòa nhà đại sứ quán