diplomatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomatic
Phát âm : /,diplə'mætik/
+ tính từ
- ngoại giao
- the diplomatic body (corps)
đoàn ngoại giao
- the diplomatic body (corps)
- có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao
- (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diplomatic":
diplomatic diplomatics diplomatise diplomatize - Những từ có chứa "diplomatic":
diplomatic diplomatic building diplomatic corps diplomatic immunity diplomatic minister diplomatic mission diplomatic negotiations diplomatic pouch diplomatic service diplomatical more... - Những từ có chứa "diplomatic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công hàm đàm phán ngoại giao đoàn sứ đoàn giác thư đoàn chính thức hoá đặc quyền kiến lập bình thường hoá more...
Lượt xem: 320