dipole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dipole
Phát âm : /'daipoul/
+ danh từ
- (vật lý) lưỡng cực
- (rađiô) ngẫu cực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dipole"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dipole":
dabble dapple defile diabolo dibble dipole doable double duffle dupable more... - Những từ có chứa "dipole":
dipole dipole antenna dipole molecule dipole moment electric dipole electric dipole moment
Lượt xem: 578