direct examination
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: direct examination+ Noun
- sự chất vấn nhân chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "direct examination"
- Những từ có chứa "direct examination" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thi dẫn cưới chỉ dẫn chĩa chõ giải nguyên bảng nhãn hoàng giáp hội nguyên đình nguyên more...
Lượt xem: 564