directional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: directional
Phát âm : /di'rekʃənl/
+ tính từ
- điều khiển, chỉ huy, cai quản
- định hướng
- directional radio
rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô
- directional radio
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "directional"
- Những từ có chứa "directional":
bidirectional directional directional antenna directional microphone directionality
Lượt xem: 454