dirt-track
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirt-track
Phát âm : /'də:ttræk/
+ danh từ
- đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirt-track"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dirt-track":
dirt-track dirty trick dirty trick - Những từ có chứa "dirt-track" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáu dặm hồng rẻ thối rẻ mạt hành tung vệt ống dẫn đường tránh hơi hướng trường đua more...
Lượt xem: 381