dirtiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirtiness
Phát âm : /'də:tinis/
+ danh từ
- tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy
- lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ
- điều đê tiện, điều hèn hạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smuttiness uncleanness
Lượt xem: 288