disabused
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disabused+ Adjective
- được làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disabused(p) undeceived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disabused"
Lượt xem: 416