--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disambiguation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disambiguation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disambiguation
+ Noun
Việc làm cho thành một nghĩa.
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
disambiguation
:
Việc làm cho thành một nghĩa.
+
fieriness
:
tính chất nóng bỏng
+
syncope
:
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
+
dặng hắng
:
cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk
+
regress
:
sự thoái bộ, sự thoái lui