--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disannulment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disannulment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disannulment
Phát âm : /,disə'nʌlmənt/
+ danh từ
sự bãi bỏ, sự thủ tiêu
Lượt xem: 265
Từ vừa tra
+
disannulment
:
sự bãi bỏ, sự thủ tiêu
+
anh em
:
Brothers, siblingsanh em chú bácfirst cousinsgia đình đông anh ema large family, a family with many siblingstình anh embrotherhoodsự kình địch giữa anh em ruộtsibling rivalry