--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disappointedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disappointedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disappointedly
Phát âm : /,disə'pɔintidli/
+ phó từ
chán ngán, thất vọng
Lượt xem: 439
Từ vừa tra
+
disappointedly
:
chán ngán, thất vọng
+
ngôn ngữ
:
Language
+
cãi cọ
:
To have an argument with (nói khái quát)không bao giờ cãi cọ với aiNever to have an argument with anyone
+
tike
:
con chó cà tàng (chó loại xấu)
+
chối cãi
:
To refute, to denybị bắt quả tang không chối cãi đượche was caught red-handed and could not denysự thật không thể chối cãian irrefutable (unquestionable) fact