--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disapprovingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disapprovingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disapprovingly
Phát âm : /'disə'pru:viɳli/
+ phó từ
không tán thành, phản đối; chê
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
disapprovingly
:
không tán thành, phản đối; chê
+
sôi máu
:
(thông tục) như sôi gan
+
dactylorhiza maculata fuchsii
:
giống Dactylorhiza fuchsii
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities
+
well-read
:
có học, có học thức (người)