--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disarrayed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disarrayed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarrayed
+ Adjective
lộn xộn
Lượt xem: 293
Từ vừa tra
+
disarrayed
:
lộn xộn
+
khổng tước
:
(văn chương) Peacock
+
cum
:
với, kể cảcum dividend kể cả tiền lời cổ phần
+
rạo rực
:
to feel excited; to have sensation of excitement
+
phóng đãng
:
dissolute, debauchedsống một cuộc đời phóng đãngto bad a dissolute