disarticulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarticulate
Phát âm : /'disɑ:'tikjuleit/
+ ngoại động từ
- làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh
Lượt xem: 321
Từ vừa tra