--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disarticulate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disarticulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarticulate
Phát âm : /'disɑ:'tikjuleit/
+ ngoại động từ
làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
disarticulate
:
làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh