--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disarticulation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disarticulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disarticulation
Phát âm : /'disɑ:,tikju'leiʃn/
+ danh từ
sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
disarticulation
:
sự làm rời các khớp nối; sự làm rời ra từng mảnh
+
phạn điếm
:
(cũ) Eating-house