disavow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disavow
Phát âm : /'disə'vau/
+ ngoại động từ
- chối, không nhận
- từ bỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disavow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disavow":
disavow dissave - Những từ có chứa "disavow":
disavow disavowable disavowal
Lượt xem: 406