--

disbranch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbranch

Phát âm : /dis'brɑ:ntʃ/

+ ngoại động từ

  • bẻ cành, tỉa cành (khô)
Lượt xem: 130