discerptible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discerptible
Phát âm : /di'sə:ptəbl/
+ tính từ
- có thể bị xé rời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discerptible"
- Những từ có chứa "discerptible":
discerptible indiscerptible indiscerptibleness
Lượt xem: 90