discharger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discharger
Phát âm : /dis'tʃɑ:dʤə/
+ danh từ
- người bốc dỡ (hàng)
- người tha, người thả
- (điện học) máy phóng điện cái nổ
- asynchronous discharger
cái nổ không đồng bộ
- asynchronous discharger
Lượt xem: 374