disciplinarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disciplinarian
Phát âm : /'disipli'neəriən/
+ danh từ
- người giữ kỷ luật
- a good disciplinarian
người giữ kỷ luật tốt
- a bad disciplinarian
người giữ kỷ luật kém
- a strict disciplinarian
người nghiêm chỉnh tôn trọng kỷ luật
- to be no disciplinarian
không tôn trọng kỷ luật
- a good disciplinarian
Từ liên quan
Lượt xem: 321