--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discombobulated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discombobulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discombobulated
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
bị làm cho lúng túng, mất bình tĩnh
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
discombobulated
:
bị làm cho lúng túng, mất bình tĩnh