discommon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discommon
Phát âm : /dis'kɔmən/
+ ngoại động từ ((cũng) discommons)
- rào (khu đất công)
- không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discommon"
- Những từ có chứa "discommon":
discommon discommons
Lượt xem: 91