--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discomposedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discomposedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomposedly
Phát âm : /,diskəm'pouzidli/
+ phó từ
mất bình tĩnh, bối rối, xáo động
lo lắng, lo ngại
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
discomposedly
:
mất bình tĩnh, bối rối, xáo động
+
syllabi
:
đề cương bài giảng; đề cương khoá học
+
apiology
:
khoa nghiên cứu về ong
+
acidulate
:
làm cho hơi chua
+
dylan thomas
:
giống dylan marlais thomas