disconcerted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconcerted
Phát âm : /,diskən'sə:tid/
+ tính từ
- bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn
- bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconcerted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disconcerted":
disconcert disconcerted - Những từ có chứa "disconcerted":
disconcerted undisconcerted
Lượt xem: 329