disconcerting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconcerting
Phát âm : /,diskən'sə:tiɳ/
+ tính từ
- làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
- làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
Lượt xem: 415