discourteous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discourteous
Phát âm : /dis'kə:tjəs/
+ tính từ
- bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discourteous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discourteous":
discourteous discourtesy - Những từ có chứa "discourteous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất lịch sự lịch sự
Lượt xem: 432