discretionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discretionary
Phát âm : /dis'kreʃnəri/
+ tính từ
- được tự do làm theo ý mình, tuỳ ý mình
- powers
quyền được tự do làm theo ý mình
- powers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discretionary"
- Những từ có chứa "discretionary":
discretionary discretionary trust
Lượt xem: 507