discriminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminate
Phát âm : /dis'krimineit/
+ ngoại động từ
- (+ from) phân biệt
- to discriminate one thing from another
phân biệt cái này với cái khác
- to discriminate one thing from another
+ nội động từ
- (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra
- đối xử phân biệt
- to discriminate agianst somebody
đối xử phân biệt với ai
- to discriminate in favour of somebody
biệt đãi thiên vị ai
- to discriminate agianst somebody
+ tính từ
- rõ ràng, tách bạch
- biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
separate single out know apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discriminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discriminate":
discriminant discriminate - Những từ có chứa "discriminate":
discriminate indiscriminate - Những từ có chứa "discriminate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ thị phân biệt
Lượt xem: 512