discriminative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminative
Phát âm : /dis'kriminətiv/
+ tính từ
- rõ ràng, tách bạch
- biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
judicial discriminatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discriminative"
- Những từ có chứa "discriminative":
discriminative discriminative stimulus indiscriminative
Lượt xem: 422