discriminator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discriminator+ Noun
- (máy tính ) thiết bị so sánh, máy phân biệt (các xung)
- bộ phân biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discriminator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discriminator":
discriminatory discriminator - Những từ có chứa "discriminator":
discriminator discriminatory
Lượt xem: 547