--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disembarrassment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disembarrassment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembarrassment
+ Noun
việc thoát khỏi tình trạng xấu hổ, không còn lúng túng, ngượng ngịu
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
disembarrassment
:
việc thoát khỏi tình trạng xấu hổ, không còn lúng túng, ngượng ngịu