--

disenchanted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenchanted

+ Adjective

  • được làm cho hết ảo mộng, làm cho tan giống mộng, làm tỉnh ngộ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disenchanted"
Lượt xem: 707