--

disendow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disendow

Phát âm : /'disin'dau/

+ ngoại động từ

  • tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)
Lượt xem: 357