--

disenthralment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenthralment

Phát âm : /,disin'θrɔ:lmənt/

+ ngoại động từ

  • sự giải phóng khỏi ách nô lệ
Lượt xem: 278