--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disenthralment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disenthralment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenthralment
Phát âm : /,disin'θrɔ:lmənt/
+ ngoại động từ
sự giải phóng khỏi ách nô lệ
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
disenthralment
:
sự giải phóng khỏi ách nô lệ