--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disequilibrium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disequilibrium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disequilibrium
Phát âm : /dis,i:kwi'libriəm/
+ danh từ
sự mất thăng bằng
sự không cân lạng
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
disequilibrium
:
sự mất thăng bằng
+
chump change
:
lượng tiền nhỏ, không đáng kể.
+
inorganization
:
sự thiếu tổ chức; sự vô tổ chức
+
predisposition
:
tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên vềa predisposition to find fault khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
+
discomfortable
:
thiếu tiện nghi, bất tiện