--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disfluency
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disfluency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disfluency
+ Noun
thiếu kỹ năng trong việc nói hoặc viết
nói, viết không trôi chảy
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
disfluency
:
thiếu kỹ năng trong việc nói hoặc viết
+
ngỏm dậy
:
Sit up quicklyĐang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậyTo sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps