--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disfranchisement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disfranchisement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disfranchisement
Phát âm : /,dis'fræntʃaizmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
Lượt xem: 255
Từ vừa tra
+
disfranchisement
:
sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
+
submersible
:
có thể nhận chìm được