--

disfranchisement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disfranchisement

Phát âm : /,dis'fræntʃaizmənt/

+ danh từ

  • sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử
Lượt xem: 255