--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disgruntled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disgruntled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgruntled
Phát âm : /dis'grʌntld/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không bằng lòng, bất bình
bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
disgruntled
:
không bằng lòng, bất bình
+
mùa màng
:
danh từ. crop; harvest
+
cắn màu
:
(Thuốc cắn màu) Mordant
+
dấu ngã
:
tilde; rising accent
+
lát
:
rushbao látrush sack. slicelát thịt mỏngthin slice of meat. moment; instantlát nữa tôi sẽ lạiI will come in a moment