--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disgruntlement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disgruntlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgruntlement
+ Noun
Sự bực tức, cáu kỉnh
Thái độ không bằng lòng
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
disgruntlement
:
Sự bực tức, cáu kỉnh
+
collaborator
:
người cộng tác; cộng tác viên
+
humped
:
có bướu
+
chạm ngõ
:
To pay a plighting visitmang trầu cau đến chạm ngõto bring areca nuts and betel for a plighting visitlễ chạm ngõa plighting ceremony
+
superinduce
:
đưa thêm vào