--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disgustedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disgustedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgustedly
Phát âm : /dis'gʌstidli/
+ phó từ
ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
disgustedly
:
ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng