--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dish rack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dish rack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dish rack
+ Noun
giá để bát đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dish rack"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dish rack"
:
disgrace
dish-rag
dish rack
Những từ có chứa
"dish rack"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nộm
lạ miệng
món
vắt óc
đèo hàng
hoắc lê
gỏi
giấm ghém
khí vị
nếm
more...
Lượt xem: 1369
Từ vừa tra
+
dish rack
:
giá để bát đĩa